Có 2 kết quả:

人体器官 rén tǐ qì guān ㄖㄣˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ人體器官 rén tǐ qì guān ㄖㄣˊ ㄊㄧˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

human organ

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

human organ

Bình luận 0